Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræt.tiɳ/

Động từ

sửa

ratting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của rat.

Danh từ

sửa

ratting

  1. Sự phản bội (nghiệp đoàn).
  2. Sự không vào nghiệp đoàn.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa