Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.taʃ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rattachement
/ʁa.taʃ.mɑ̃/
rattachement
/ʁa.taʃ.mɑ̃/

rattachement /ʁa.taʃ.mɑ̃/

  1. Sự sáp nhập.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa