Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.ˌtɑɪt/

Tính từ

sửa

ratite /ˈræ.ˌtɑɪt/

  1. (Động vật học) (thuộc) loại chim chạy.

Danh từ

sửa

ratite /ˈræ.ˌtɑɪt/

  1. (Động vật học) Loại chim chạy.

Tham khảo

sửa