rationalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sjɔ.na.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rationalité /ʁa.sjɔ.na.li.te/ |
rationalité /ʁa.sjɔ.na.li.te/ |
rationalité gc /ʁa.sjɔ.na.li.te/
Tham khảo
sửa- "rationalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)