Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræʃ.nə.ˌlɪst/

Danh từ

sửa

rationalist /ˈræʃ.nə.ˌlɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa duy .

Tham khảo

sửa