Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rateable value
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
rateable value
(
Kinh tế học
)
Giá
trị
có thể
đánh thuế
.
Tham khảo
sửa
"
rateable value
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)