Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræt.ˌbæɡ/

Danh từ sửa

ratbag /ˈræt.ˌbæɡ/

  1. (Từ lóng) Một người khó chơi, khó chịu.

Tham khảo sửa