Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rassasiantes
/ʁa.sa.zjɑ̃t/
rassasiantes
/ʁa.sa.zjɑ̃t/
Giống cái rassasiantes
/ʁa.sa.zjɑ̃t/
rassasiantes
/ʁa.sa.zjɑ̃t/

rassasiant

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (làm) chắc dạ, làm no bụng.
    Mets rassasiant — món ăn chắc dạ

Tham khảo

sửa