rassasiant
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rassasiantes /ʁa.sa.zjɑ̃t/ |
rassasiantes /ʁa.sa.zjɑ̃t/ |
Giống cái | rassasiantes /ʁa.sa.zjɑ̃t/ |
rassasiantes /ʁa.sa.zjɑ̃t/ |
rassasiant
Tham khảo
sửa- "rassasiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)