Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræs.kə.li/

Tính từ

sửa

rascally /ˈræs.kə.li/

  1. Côn đồ, bất lương, đểu giả.
    rascally trick — trò đểu giả

Tham khảo

sửa