Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛr.ˌrɑɪp/

Tính từ sửa

rareripe /ˈrɛr.ˌrɑɪp/

  1. Chín sớm, chín trước mùa.

Tham khảo sửa