rapproché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.pʁɔ.ʃe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rapproché /ʁa.pʁɔ.ʃe/ |
rapprochés /ʁa.pʁɔ.ʃe/ |
Giống cái | rapprochée /ʁa.pʁɔ.ʃe/ |
rapprochées /ʁa.pʁɔ.ʃe/ |
rapproché /ʁa.pʁɔ.ʃe/
- Gần.
- Deux maisons très rapprochées — hai nhà gần nhau
- Séances très rapprochées — những kỳ họp gần nhau
- Langage rapproché du ton de la conversation — cách nói gần với giọng chuyện trò
Tham khảo
sửa- "rapproché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)