Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.pjɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rapière
/ʁa.pjɛʁ/
rapière
/ʁa.pjɛʁ/

rapière gc /ʁa.pjɛʁ/

  1. (Sử học) Gươm dài.

Tham khảo

sửa