Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å ransake
Hiện tại chỉ ngôi ransak er
Quá khứ -a/-et/-te
Động tính từ quá khứ -a/-et/-t
Động tính từ hiện tại

ransake

  1. Khám xét, lục soát.
    Politiet ransaket huset fra kjeller til loft.
    å ransake sin samvittighet — Tổ kiểm lương tâm, lòng mình.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa