Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

rani

  1. (Ân) Hoàng hậu.
  2. Vợ ratja.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rani
/ʁa.ni/
rani
/ʁa.ni/

rani gc /ʁa.ni/

  1. (Sử học) Vương phi (ấn Độ).

Tham khảo

sửa