Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít rangstige rangstigen
Số nhiều rangstiger rangstigene

Danh từ

sửa

rangstige

  1. Ngạch trật, ngạch bậc.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa