Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁɑ̃.dɔ.nœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
randonneur
/ʁɑ̃.dɔ.nœʁ/
randonneurs
/ʁɑ̃.dɔ.nœʁ/

randonneur /ʁɑ̃.dɔ.nœʁ/

  1. Người đi chơi cuốc bộ.

Tham khảo

sửa