Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rancir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁɑ̃.siʁ/
Nội động từ
sửa
rancir
nội động từ
/ʁɑ̃.siʁ/
Hôi dầu
,
ôi khét
đi
.
Lard qui
rancit
— mỡ hôi dầu
(
Nghĩa bóng
)
Già cỗi
đi
.
Idées qui rancissent
— tư tưởng già cỗi đi
Tham khảo
sửa
"
rancir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)