Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.mɔ.naʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ramonage
/ʁa.mɔ.naʒ/
ramonages
/ʁa.mɔ.naʒ/

ramonage /ʁa.mɔ.naʒ/

  1. Sự cạo ống khói.

Tham khảo

sửa