Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.mɔ.lɔ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực ramollo
/ʁa.mɔ.lɔ/
ramollos
/ʁa.mɔ.lɔ/
Giống cái ramollo
/ʁa.mɔ.lɔ/
ramollos
/ʁa.mɔ.lɔ/

ramollo /ʁa.mɔ.lɔ/

  1. (Thân mật) Như ramoli.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ramollo
/ʁa.mɔ.lɔ/
ramollos
/ʁa.mɔ.lɔ/

ramollo /ʁa.mɔ.lɔ/

  1. (Thân mật) Như ramolli.

Tham khảo

sửa