ramollissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.mɔ.lis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ramollissement /ʁa.mɔ.lis.mɑ̃/ |
ramollissement /ʁa.mɔ.lis.mɑ̃/ |
ramollissement gđ /ʁa.mɔ.lis.mɑ̃/
- Sự mềm ra.
- (Ramollissement cérébral) (y học) sự nhuyễn não.
Tham khảo
sửa- "ramollissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)