Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rami
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.mi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rami
/ʁa.mi/
ramis
/ʁa.mi/
rami
gđ
/ʁa.mi/
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
bài
rami
.
faire
rami
— hạ hết cả bài
Tham khảo
sửa
"
rami
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)