Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ramette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.mɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ramette
/ʁa.mɛt/
ramette
/ʁa.mɛt/
ramette
gc
/ʁa.mɛt/
(
Ngành in
)
Khung
con
lên trang
.
Ramet
(gồm một trăn hai mươi năm tờ giấy).
Tham khảo
sửa
"
ramette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)