rameau
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.ˈmɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rameau /ʁa.ˈmɔ/ |
rameaux /ʁa.ˈmɔ/ |
rameau gđ /ʁa.ˈmɔ/
- Nhánh.
- Rameau à fruits — nhánh quả
- Rameaux communicants — (giải phẫu) nhánh nối
- Un rameau des Alpes — một nhánh của dãy núi An-pơ
- Les rameaux d’une famille — các nhánh của một dòng họ
- dimanche des Rameaux; les Rameaux — (tôn giáo) lễ Cành, hội Cành
Tham khảo
sửa- "rameau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)