Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɑ̃.baʁd/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
rambarde
/ʁɑ̃.baʁd/
rambardes
/ʁɑ̃.baʁd/

rambarde gc /ʁɑ̃.baʁd/

  1. (Hàng hải) Lan can, tay vịn.

Tham khảo sửa