Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực ramée
/ʁa.me/
ramées
/ʁa.me/
Giống cái ramée
/ʁa.me/
ramées
/ʁa.me/

ramée gc /ʁa.me/

  1. Xem ramé

Tham khảo sửa