Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rahat-loukoums
/ʁa.a.lu.kum/
rahat-loukoums
/ʁa.a.lu.kum/

rahat-loukoum

  1. Kẹo lucum.

Tham khảo

sửa