rahat-loukoum
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rahat-loukoums /ʁa.a.lu.kum/ |
rahat-loukoums /ʁa.a.lu.kum/ |
rahat-loukoum gđ
Tham khảo
sửa- "rahat-loukoum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
rahat-loukoums /ʁa.a.lu.kum/ |
rahat-loukoums /ʁa.a.lu.kum/ |
rahat-loukoum gđ