Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.fis.tɔ.laʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rafistolage
/ʁa.fis.tɔ.laʒ/
rafistolages
/ʁa.fis.tɔ.laʒ/

rafistolage /ʁa.fis.tɔ.laʒ/

  1. (Thân mật) Sự tạm, sự vá víu.

Tham khảo

sửa