rafistolage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.fis.tɔ.laʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rafistolage /ʁa.fis.tɔ.laʒ/ |
rafistolages /ʁa.fis.tɔ.laʒ/ |
rafistolage gđ /ʁa.fis.tɔ.laʒ/
Tham khảo
sửa- "rafistolage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)