Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
radoucir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.du.siʁ/
Ngoại động từ
sửa
radoucir
ngoại động từ
/ʁa.du.siʁ/
Làm dịu
.
La pluie
radoucit
le temps
— mưa làm dịu khí trời
Radoucir
le ton
— dịu giọng đi
Tham khảo
sửa
"
radoucir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)