Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.du.siʁ/

Ngoại động từ

sửa

radoucir ngoại động từ /ʁa.du.siʁ/

  1. Làm dịu.
    La pluie radoucit le temps — mưa làm dịu khí trời
    Radoucir le ton — dịu giọng đi

Tham khảo

sửa