Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.du.be/

Ngoại động từ

sửa

radouber ngoại động từ /ʁa.du.be/

  1. Tu sửa (tàu thủy).
  2. .
    Radouber un filet de pêche — vá cái lưới đánh cá

Tham khảo

sửa