radoteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.dɔ.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | radoteuses /ʁa.dɔ.tøz/ |
radoteuses /ʁa.dɔ.tøz/ |
Giống cái | radoteuses /ʁa.dɔ.tøz/ |
radoteuses /ʁa.dɔ.tøz/ |
radoteur /ʁa.dɔ.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radoteur /ʁa.dɔ.tœʁ/ |
radoteurs /ʁa.dɔ.tœʁ/ |
radoteur gđ /ʁa.dɔ.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "radoteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)