Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
radoter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʁa.dɔ.te/
Động từ
sửa
radoter
tự động từ
/ʁa.dɔ.te/
Nói
lẩn thẩn
,
nói
lẩm cẩm
.
Vieillard qui
radote
— cụ già nói lẩm cẩm
Lải nhải
.
Orateur qui
radote
— người diễn thuyết lải nhải
Tham khảo
sửa
"
radoter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)