Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.əm/

Danh từ

sửa

radium /ˈreɪ.di.əm/

  1. (Hoá học) Rađi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.djɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
radium
/ʁa.djɔm/
radium
/ʁa.djɔm/

radium /ʁa.djɔm/

  1. (Hóa học) Rađi.

Tham khảo

sửa