radium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.di.əm/
Danh từ
sửaradium /ˈreɪ.di.əm/
- (Hoá học) Rađi.
Tham khảo
sửa- "radium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.djɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radium /ʁa.djɔm/ |
radium /ʁa.djɔm/ |
radium gđ /ʁa.djɔm/
Tham khảo
sửa- "radium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)