radioastronomie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.djɔ.as.tʁɔ.nɔ.mi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radioastronomie /ʁa.djɔ.as.tʁɔ.nɔ.mi/ |
radioastronomie /ʁa.djɔ.as.tʁɔ.nɔ.mi/ |
radioastronomie gc /ʁa.djɔ.as.tʁɔ.nɔ.mi/
Tham khảo
sửa- "radioastronomie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)