Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.di.ˌoʊ.ˈfri.kwənt.si/

Danh từ

sửa

radio-frequency /ˈreɪ.di.ˌoʊ.ˈfri.kwənt.si/

  1. Tần số rađiô.

Tham khảo

sửa