Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /rə.ˈdɪ.kjə.lɜː/

Danh từ sửa

radicular /rə.ˈdɪ.kjə.lɜː/

  1. rễ con; thuộc rễ con.

Tham khảo sửa