radiateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.dja.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
radiateur /ʁa.dja.tœʁ/ |
radiateurs /ʁa.dja.tœʁ/ |
radiateur gđ /ʁa.dja.tœʁ/
- Bộ tản nhiệt.
- Radiateur caréné — bộ tản nhiệt hình thoi
- Radiateur frontal — bộ tản nhiệt phía trước (ôtô)
- Radiateur en nid d’abeilles — bộ tản nhiệt kiểu tổ ong
- Radiateur de refroidissement — bộ tản nhiệt làm mát
- Radiateur à ailettes — bộ tản nhiệt nhiều cánh
- Lò sưởi.
- Radiateur électrique — lò sưởi điện
- Radiateur de chauffage central — lò sưởi trung tâm
Tham khảo
sửa- "radiateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)