Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít radialdekk radialdekket
Số nhiều radialdekka, radialdekkene

radialdekk

  1. Một loại vỏ xe hơisọc dọc.
    Jeg har kjøpt nye radialdekk til bilen.

Tham khảo

sửa