Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈræ.dᵊld/

Tính từ sửa

raddled /ˈræ.dᵊld/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) say mèm.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)