Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌræ.ˌkɑːn.ˈtɜː/

Danh từ

sửa

raconteur /ˌræ.ˌkɑːn.ˈtɜː/

  1. Người có tài kể chuyện.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.kɔ̃.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
raconteur
/ʁa.kɔ̃.tœʁ/
raconteur
/ʁa.kɔ̃.tœʁ/

raconteur /ʁa.kɔ̃.tœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người kể chuyện; người có tài kể chuyện.

Tham khảo

sửa