Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.kɔ.lœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
racoleur
/ʁa.kɔ.lœʁ/
racoleurs
/ʁa.kɔ.lœʁ/

racoleur /ʁa.kɔ.lœʁ/

  1. Người dụ dỗ, người chèo kéo.
  2. (Sử học) Người bắt lính.

Tham khảo

sửa