Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chèo kéo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɛ̤w
˨˩
kɛw
˧˥
ʨɛw
˧˧
kɛ̰w
˩˧
ʨɛw
˨˩
kɛw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɛw
˧˧
kɛw
˩˩
ʨɛw
˧˧
kɛ̰w
˩˧
Động từ
sửa
chèo kéo
Cố
níu kéo
,
mời mọc
ai đó cho bằng được.
Chèo kéo
du khách.