Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.kɔ.le/

Ngoại động từ

sửa

racoler ngoại động từ /ʁa.kɔ.le/

  1. Dụ dỗ, chèo kéo.
  2. Níu (khách; nói về gái điếm).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bắt (lính).
    Racoler des soldats — bắt lính

Tham khảo

sửa