Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.kɛ.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
racketteur
/ʁa.kɛ.tœʁ/
racketteur
/ʁa.kɛ.tœʁ/

racketteur /ʁa.kɛ.tœʁ/

  1. Kẻ tống tiền.

Tham khảo

sửa