Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.sizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
racisme
/ʁa.sizm/
racismes
/ʁa.sizm/

racisme /ʁa.sizm/

  1. Chủ nghĩa chủng tộc.

Tham khảo

sửa