racinien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | racinienne /ʁa.si.njɛn/ |
raciniens /ʁa.si.njɛ̃/ |
Giống cái | racinienne /ʁa.si.njɛn/ |
raciniennes /ʁa.si.njɛn/ |
racinien
- Theo phong cách Ra-xin.
- élégance racinienne — sự thanh nhã theo phong cách Ra-xin
Tham khảo
sửa- "racinien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)