racial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈreɪ.ʃəl/
Tính từ
sửaracial /ˈreɪ.ʃəl/
- (Thuộc) Dòng giống, (thuộc) chủng tộc.
- racial pride — sự bảo vệ giòng giống, sự tự kiêu về chủng tộc
- racial minotities — những chủng tộc ít người
Tham khảo
sửa- "racial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.sjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | racial /ʁa.sjal/ |
raciaux /ʁa.sjɔ/ |
Giống cái | raciale /ʁa.sjal/ |
raciales /ʁa.sjal/ |
racial /ʁa.sjal/
- (Thuộc) Chủng tộc.
- Politique raciale — chính sách chủng tộc
- Discrimination raciale — sự phân biệt chủng tộc
Tham khảo
sửa- "racial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)