Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪs.ˈtræk/

Danh từ

sửa

race-track /ˈreɪs.ˈtræk/

  1. Đường đua, trường đua (nhất là cho đua xe).
  2. Trường đua ngựa (racecourse).

Tham khảo

sửa