Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁa.kɔ̃.pa.ɲe/

Ngoại động từ sửa

raccompagner ngoại động từ /ʁa.kɔ̃.pa.ɲe/

  1. Đưa về; dẫn về.
    je te raccompagne chez toi? — Tôi đưa em về nhà chứ?

Tham khảo sửa