raccompagner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.kɔ̃.pa.ɲe/
Ngoại động từ
sửaraccompagner ngoại động từ /ʁa.kɔ̃.pa.ɲe/
Tham khảo
sửa- "raccompagner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
raccompagner ngoại động từ /ʁa.kɔ̃.pa.ɲe/