Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.bʁu.e/

Ngoại động từ

sửa

rabrouer ngoại động từ /ʁa.bʁu.e/

  1. Quát mắng; hắt hủi.

Tham khảo

sửa