Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.bɔ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rabotage
/ʁa.bɔ.taʒ/
rabotage
/ʁa.bɔ.taʒ/

rabotage /ʁa.bɔ.taʒ/

  1. Sự bào.

Tham khảo

sửa